Liên từ trong tiếng Anh cũng là một chủ đề ngữ pháp quan trọng được quan tâm và tìm hiểu. Trong bài viết hôm nay, Tạp chí giáo dục sẽ tổng hợp các kiến thức về liên từ như: khái niệm, phân loại và cách sử dụng cho các bạn học sinh tham khảo. Hy vọng thông tin do chúng tôi cung cấp sẽ giúp các bạn hệ thống hóa lại được kiến thức về liên từ một cách hiệu quả nhất!
Liên từ cũng là một trong những từ loại được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Nếu các bạn vẫn chưa nắm được kiến thức về từ loại này. Hãy tham khảo bài viết dưới đây:
Định nghĩa về liên từ trong tiếng Anh:

Liên từ là những từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ hay mệnh đề trong một câu. Nó có tác dụng giúp cho người viết, người nói cung cấp thêm các thông tin về sự so sánh, mối quan hệ nhân quả, sự tương phản…
Chức năng chính của liên từ trong câu đó là giúp:
- Câu văn được phân tách ý một các dễ hiểu, dễ đọc hơn.
- Thể hiện được mối liên hệ giữa các mệnh đề, các từ, các cụm từ trong một câu.
Ví dụ:
I like watching movies and eating cupcake: Tôi thích xem phim và ăn bánh cupcake.
I didn’t have enough money so i didn’t buy that dress: Tôi không đủ tiền nên tôi không mua chiếc váy đó.
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh
Các liên từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến
Trong tiếng Anh hiện nay được chia ra làm 3 loại liên từ chính đó là:
Liên từ kết hợp – Coordinating Conjunctions
Liên từ kết hợp chính là những từ được sử dụng để để nối hai hoặc nhiều hơn từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương trong tiếng Anh. Dưới đây là các liên từ kết hợp phổ biến được sử dụng:
- FOR có mục đích sử dụng để giải thích cho một lý do hoặc mục đích nào đó. Nó thường đứng giữa câu để nối hai mệnh đề với nhau.
VD: I bring an umbrella this morning, for I heard that today it will rain (Sáng nay, tôi mang ô đi vì nghe dự báo trời sẽ mưa)
- AND được sử dụng để bổ sung thêm một đối tượng, sự vật, sự việc nào đó đi kèm trong câu.
VD: I love eating ice-cream and cake. (Tôi thích ăn kem và bánh ngọt)
- NOR chính là từ được bổ sung một đối tượng, sự vật, sự việc nhưng mang ý phủ định vào ý phủ định trước đó.
VD: I don’t like playing sport nor watching TV. I just love reading books. (Tôi không thích chơi thể thao, cũng không thích xem ti vi. Tôi chỉ thích đọc sách)
- BUT được sử dụng để diễn tả sự trái ngược, đối lập, mâu thuẫn trong câu.
VD: He is so handsome but a little bit short. (Anh ấy rất đẹp trai mỗi tội hơi lùn)
- OR được sử dụng để đưa ra một đối tượng, sự vật, sự việc khác để thể hiện sự lựa chọn.
VD: Don’t be shy, watching TV or eating something whenever you want. (Đừng ngại, xem TV hoặc ăn gì đó bất cứ khi nào bạn muốn nhé.)
- YET được sử dụng để diễn tả sự đối lập, mâu thuẫn và khác biệt với mệnh đề trước đó.
VD: I thought that he would be the best one at this competition, yet I didn’t noti
Lưu ý: Các bạn có một cách để nhớ được tất cả các liên từ kết hợp đó là học thuộc từ FANBOYS, trong đó: F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so)
Liên từ tương quan – Correlative Conjunctions
Liên từ được sử dụng để nối hai cụm từ hoặc hai mệnh đề với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời như một cấu trúc định sẵn được gọi là liên từ tương quan.
- EITHER … OR được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn một trong hai, cái này hoặc cái kia.
VD: I either want you or Tom to take charge of this task. Who wants to be the chosen one? (Tôi muốn bạn hoặc Tom đảm nhiệm nhiệm vụ này. Ai muốn là người được chọn?)
- NEITHER … NOR là cụm liên từ được dùng để thể hiện sự phủ định cả hai vế, không cái này và không cái kia.
VD: I like eating neither pizza or spaghetti. (Tôi không thích ăn pizza hay mỳ Ý.)
- BOTH … AND được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn với cả hai đối tượng, hai sự vật hoặc hai sự việc.
VD: I love both Maths and English. Those subjects are all interesting to me. (Tôi thích cả Toán và Tiếng Anh. Cả hai môn học đều thú vị với tôi.)
- NOT ONLY … BUT ALSO cụm liên từ này được dùng để thể hiện hai sự lựa chọn, nghĩa không những cái này mà cả cái kia.
VD: He is not only handsome but also smart. (Anh ấy không chỉ đẹp trai mà còn thông minh.)
- WHETHER … OR được dùng để diễn tả được sự phân vân lựa chọn giữa hai đối tượng, sự việc hoặc cái này mang nghĩa thế này hay cái kia mang nghĩa thế kia.
VD: I don’t know whether you can seriously thinking about this problem or not. (Tôi không biết bạn có thể nghiêm túc suy nghĩ về vấn đề này hay không nữa.)
- AS …AS là cụm liên từ được sử dụng để so sánh với ý nghĩa ngang bằng giữa hai đối tượng.
VD: I don’t think that he is as smart as Anna. (Tôi không nghĩ rằng anh ấy thông minh như Anna.)
- SUCH… THAT / SO … THAT là cụm liên từ được sử dụng để diễn tả hai mệnh đề có quan hệ nhân quả với nhau. Vì cái này mới xảy ra cái kia.
VD: She has such a gorgeous vibe that can fit every makeup concept. (Cô ấy có một thần thái tuyệt vời có thể phù hợp với mọi kiểu trang điểm.)
- SCARCELY … WHEN / NO SOONER … THAN là cụm liên từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ về mặt thời gian giữa hai hành động, hai sự việc được nhắc đến trong câu.
VD: He had scarcely run out of here when he got a call. I even can not understand what is just going on. (Anh ấy chạy ngay khỏi đây khi nhận một cuộc gọi. Tôi thậm chí không hiểu chuyện gì đang vừa diễn ra.)
- RATHER … THAN được sử dụng để diễn tả một sự lựa chọn, hay mang ý nghĩa so sánh cái này tốt hơn cái kia.
VD: I would rather believe in you than myself. (Tôi thà tin vào bạn còn hơn tin vào chính mình)
Đọc thêm: Cách dùng giới từ trong tiếng Anh
Liên từ phụ thuộc – Subordinating Conjunctions
Các liên từ phụ thuộc được sử dụng để tạo mối quan hệ giúp gắn kết các mệnh đề phụ vào mệnh đề chính trong câu. Về vị trí trong câu, liên từ phụ thuộc luôn luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính
- AFTER / BEFORE (Sau/Trước) là cụm liên từ được dùng để thể hiện mối quan hệ liên quan đến thời gian trước hoặc sau của một sự việc hay các hành động khác nhau.
VD: I just can take a shower after I finish my work everyday. (Tôi chỉ có thể đi tắm sau khi tôi hoàn thành công việc mỗi ngày.)
- ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH (Mặc dù) đây là những liên từ được sử dụng để thể hiện sự đối lập giữa hai hành động xảy ra.
VD: Although he is so into me, I just can to say sorry. I don’t like him. (Mặc dù anh ta rất yêu tôi, tôi chỉ có thể nói xin lỗi. Tôi không thích anh ấy.)
- AS (Ngay khi) sẽ được dùng để diễn tả hai hành động đang cùng xảy ra một lúc.
VD: As this is your first time, you did a really good job. (Ngay khi đây là lần đầu tiên, nhưng bạn đã làm rất rồi việc của mình rồi.)
- AS LONG AS (Miễn là) là cụm liên từ được dùng để thể hiện điều kiện.
VD: I don’t care what everybody says as long as you love me. (Tôi không quan tâm mọi người nói gì, miễn là bạn yêu tôi.)
- AS SOON AS (Ngay khi mà) chính là cụm liên từ được dùng để thể hiện sự liên kết về mặt thời gian giữa hai mệnh đề với nhau.
VD: As soon as I came back home, everyone sang “Happy birthday” song to me. (Ngay sau khi tôi về đến nhà, tất cả mọi người cùng hát Chúc mừng sinh nhật.)
- BECAUSE / SINCE (Bởi vì) cụm mệnh đề này được sử dụng để thể hiện nguyên nhân của mệnh đề chính được đề cập trong câu.
VD: Because of the heavy rain, I can not come back home now. (Bởi vì trời mưa to nên tôi không thể về nhà.)
- EVEN IF (Kể cả khi) chính là cụm mệnh đề được thể hiện một điều kiện giả định không có thật.
VD: Even if everybody hates you, I’m always on your side. (Ngay cả khi cả thế giới ghét bỏ em, anh vẫn sẽ đứng về phía em)
- IF / UNLESS (Nếu / nếu không) cụm mệnh đề này được sử dụng để thể hiện điều kiện xảy ra một sự việc/hành động trong câu.
VD: Unless you study harder, you would fail the next exam. (Nếu cậu không học chăm chỉ, cậu sẽ trượt kỳ thi tới)
- SO THAT / IN ORDER THAT (Để) cụm liên từ này được dùng để thể hiện mục đích của sự việc, hành động trong câu.
VD: She is too young so that she cannot smoke. (Cô ấy còn quá trẻ để có thể hút thuốc)
- UNTIL (Cho đến khi) là liên từ được dùng để thể hiện quan hệ thời gian trong câu và thường dùng với câu phủ định.
VD: He will stay with us until the the weekend. (Anh ấy sẽ ở với chúng tôi cho tới cuối tuần)
- WHILE (Trong khi, nhưng) là liên từ được dùng để thể hiện mối quan hệ thời gian hoặc sự ngược nghĩa giữa hai mệnh đề.
VD: I did it while I was drunk. (Tôi đã làm điều đó khi đang say)
Liên từ chỉ thời gian:
Các liên từ chỉ thời gian được sử dụng để kết nối các hành động và sự kiện gắn liền với một mốc thời gian. Dưới đây là một số liên từ chỉ thời gian phổ biến thường gặp như: When, Once, As soon as
Các liên từ chỉ thời gian này thường được dùng để nói về một thời điểm chính xác mà điều gì xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Nếu như trong câu mệnh đề phụ thuộc được đặt trước mệnh đề chính thì các bạn cần phân tách bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- Once (Một khi): Once mom finishes the housework, we can go to the zoo. (Một khi mẹ xong việc nhà, chúng ta có thể đi sở thú chơi.)
- When (Khi): When he saw me, he smiled. (Khi thấy tôi, anh ấy mỉm cười.)
- As soon as (Ngay sau khi): As soon as she comes back, we will go right away. (Ngay sau khi cô ấy quay lại, chúng ta sẽ đi lập tức.)
Before, After, Until
Before là liên từ được dùng để chỉ hành động ở mệnh đề phụ diễn ra ngay trước một hành động/sự kiện khác hay các mệnh đề chính. Liên từ Before này sẽ thường được dùng với thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- She came just in time right before the train left. (Cô ấy đến vừa kịp lúc ngay trước khi tàu chuẩn bị rời đi.)
Nếu như chúng ta sử dụng before trong thì hiện tại đơn thì mệnh đề này sẽ được hiểu là diễn ra trong tương lai. Tuy nhiên, các bạn nên chú ý không dùng thì tương lai trong trường hợp này.
Ví dụ:
- Before I go to school, I walk for an hour. (Trước khi đi đến trường, tôi thường đi bộ một giờ đồng hồ).
- Các bạn không nên nói: Before I will go to work …(theo thì tương lai)
After chính là liên từ chỉ thời gian được dùng để diễn ra sau sự kiện/hành động được nhắc tới.
Ví dụ:
I stayed here after he left. (Tôi đã ở đây sau khi anh ấy rời đi.)
Till/Until các liên từ này được sử dụng với ngụ ý chỉ với một khoảng thời gian nào đó trong quá khứ hoặc tương lai. Khi sử dụng các liên từ này, bạn nên để mệnh đề chính thường đứng trước.
Ví dụ:
I wait until the sun comes back. (Tôi chờ tới khi mặt trời mọc lại.)
While
While chính là liên từ được dùng để chỉ các hành động/sự kiện được diễn ra cùng lúc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
While I was in Japan, I ate a lot of sushi. (Khi tôi còn ở Nhật Bản, tôi đã ăn rất nhiều sushi.
Lưu ý: Chúng ta không dùng during thay cho while. Vì during là giới từ, không phải liên từ và cần đi kèm với danh từ/đại từ mới đủ nghĩa.
Một số liên từ chỉ thời gian khác thường gặp:
- By the time (Tính cho tới lúc). Ví dụ: By the time the party was over, a lot of people had left. (Tính tới khi tiệc tàn, đã có rất nhiều người ra về trước đó.)
- As (Khi). Ví dụ: Someone rang the doorbell as I was in the kitchen. (Ai đó đã bấm chuông cửa khi tôi đang ở trong bếp.)
- Since (Từ khi). Ví dụ: We’ve been friends since three. (Chúng tôi là bạn từ khi lên ba).
- Just as (Ngay khi). Ví dụ: Just as he came, he saw a strange man waiting for him. (Ngay khi anh ấy vừa đến, anh thấy có một người đàn ông lạ mặt đang đợi mình.)
Whenever (Bất cứ khi nào). Ví dụ: Whenever he saw me, he smiled. (Bất cứ khi nào thấy tôi, anh đều mỉm cười).
Liên từ chỉ nơi chốn
Các liên từ chỉ nơi chốn đề cập đến vị trí, nơi mà chủ thể hành động hướng đến. Dưới đây là một số liên từ chỉ nơi chốn thường gặp:
- Where (Ở đâu). Ví dụ: I don’t know where he could go. (Tôi không biết anh ấy có thể đi đâu.)
- Anywhere (Bất cứ đâu). Ví dụ: No matter anywhere you go, I would be by your side. (Dù bạn đi bất cứ đâu tôi cũng sẽ ở bên bạn.)
- Wherever (Bất cứ đâu). Ví dụ: You can go wherever, I don’t care. (Bạn có thể đi bất cứ đâu, tôi không quan tâm.)
Liên từ chỉ cách thức
Liên từ chỉ cách thức chính là các từ được dùng để miêu tả cách thức để làm một việc nào đó như thế nào? Dưới đây là một số liên từ chỉ cách thức thường gặp:
As / Just as (như là/ giống như là)
Ví dụ: She likes me as/just as I like her. (Cô ấy thích tôi tôi giống như tôi thích cô ấy vậy.)
As if / As though (như thể là).
Ví dụ: He dresses as if/as though it were in the summer even when it was in the summer. (Anh ấy ăn mặc cứ như là mùa hè dù đang là mùa đông.)
Phân biệt cách dùng liên từ trong tiếng Anh và một số giới từ có cùng nghĩa:

Trên thực tế có nhiều bạn học sinh cũng đang phân vân không biết liên từ và giới từ trong tiếng Anh khác nhau ở điểm nào. Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ tiết về sự khác biệt giữa cách dùng liên từ và giới từ trong tiếng Anh nhé.
– Trong câu phía sau giới từ không được có một mệnh đề
– Trong câu ở phía sau liên từ có thể có một mệnh đề
Chức năng của liên từ đó là được dùng để liên kết hai câu đơn thành một câu ghép. Chính vì thế, sau liên từ lúc nào cũng một mệnh đề hoàn chỉnh.
Ví dụ:
I can not go out because it’s raining: Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời đang mưa.
Xem ngay: Các loại từ trong tiếng Anh
Nguyên tắc dùng dấu phẩy khi sử dụng liên từ trong tiếng Anh
Khi sử dụng liên từ trong tiếng Anh, các bạn cũng phải chú ý nguyên tắc sử dụng dấu phẩy trong câu cho phù hợp. Dưới đây là một số nguyên tắc cho các bạn tham khảo:
Đối với liên từ kết hợp
Chúng ta sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề khi liên từ được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập. Các mệnh đề độc lập này cấu trúc giống như một câu tiếng Anh đầy đủ. Và các bạn sẽ không phải sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề. Nếu như bạn sử dụng liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ hoặc từ, nó không phải một câu hoàn chỉnh có nghĩa.
Đối với các liên từ phụ thuộc
- Với các liên từ phụ thuộc, các bạn chỉ sử dụng dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập.
- Các bạn không sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề khi mà mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc.
Bài tập thực hành sử dụng liên từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu có nghĩa.
- He got wet_______ he forgot his umbrella.
A. because of B. because C. but D. and - He stops working _______ heavy raining.
A. in spite of B. although C. despite D. because of - They have a lot of difficulties in their life _______ their poverty.
A. in spite of B. although C. because D. because of - Tom wakes his parents up_______ playing the guitar very softly.
A. because B. in spite of C. because of D. although - Nobody could hear her_______ she spoke too quietly.
A. although B. because C. because of D. in spite of - We decided to leave early _______the party was boring.
A. although B. despite C. because D. because of - Many people believe him__________ he often tells a lie.
A. because B. in spite of C. although D. because of - _______she was very hard working; she hardly earned enough to feed her family.
A. In spite of B. Because C. Because of D. Although - _______her absence from class yesterday, she couldn’t understand the lesson.
A. Although B. In spite of C. Because of D. Because - ______her poorness, she feels happy.
A. Although B. Because C. If D. In spite of
Bài tập 2: Viết lại câu bằng cách sử dụng liên từ phù hợp
- Because of feeling very tired, John couldn’t sleep.
- Though Tom was ill, he couldn’t take part in his little sister’s birthday party.
- Before she was washing the dishes, her parents came home.
- “Bring an umbrella with you although it rains”, my mom told me.
- I had to wait for him in front of his house because of 9 p.m.
- That was the reason when they didn’t want to come back to their hometown.
- I am sure they are going to succeed so their difficulties.
Đáp án:
Bài tập 1:
1B, 2D, 3D, 4B, 5B, 6C, 7C, 8D, 9C, 10D.
Bài tập 2:
- Because of => In spite of
- Though => Because
- Before => While
- although => in case
- because of => until
- when => why
- so => despite/ in spite of
Tham khảo thêm: Các thì trong tiếng Anh
Tạm kết:
Trên đây là một số kiến thức về liên từ trong tiếng Anh. Hy vọng những phần kiến thức và bài tập thực hành được đề cập trên đây sẽ giúp cho các bạn có thể sử dụng liên từ trong tiếng Anh một cách thành thạo nhé!