Tổng hợp các kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh

Date:

Trạng từ cũng là một thành phần ngữ pháp đặc biệt quan trọng trong tiếng Anh. Nó là 1 trong 4 từ loại chính mà người học cần nắm vững cách sử dụng. Nếu bạn vẫn còn chưa biết trạng từ là gì? Hãy tham khảo bài viết dưới đây, Tạp chí giáo dục sẽ tổng hợp cho các bạn các kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh nhé!

Bên cạnh danh từ, động từ và tính từ, trạng từ cũng là từ loại cơ bản cần nắm trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ giúp các bạn tìm hiểu cụ thể các kiến thức bao gồm: cấu tạo, phân loại, cách sử dụng chi tiết nhất. 

Định nghĩa trạng từ trong tiếng Anh

Định nghĩa trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) chính là những từ dùng để bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm, hoàn cảnh cho những từ loại khác như tính từ, động từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, trừ danh từ và đại từ.

Cụ thể, trạng từ cung cấp miêu tả về như thế nào, ở đâu, khi nào, bằng cách nào và tới mức độ như thế nào của một sự vật, hiện tượng xảy ra. Trạng từ thường đứng trước từ hoặc mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa.

VD: well (tốt), quickly (nhanh chóng), fully (hoàn toàn), mainly (chủ yếu là), easily (dễ dàng), …

Đặt câu với trạng từ: 

My mother usually buys pizzas at this restaurant. (Mẹ tôi thường mua bánh pizza ở nhà hàng này.)

Trong ví dụ này, “usually” chính là trạng từ bổ sung ý nghĩa cho hành động “buy”.

Xem thêm: Động từ trong tiếng Anh

Cách nhận biết trạng từ trong tiếng Anh:

Cách nhận biết trạng từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh trạng từ là những từ thường được kết thúcc bằng hậu tố -ly. Tuy nhiên, cũng có những từ chứa đuôi -ly nhưng lại là tính từ. Do đó, các bạn cần chú ý để phân loại một cách chính xác. 

Dưới đây là một số tính từ có đuôi -ly cho các bạn tham khảo: friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), manly (nam tính), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), silly (ngốc nghếch). Ngoài ra, các bạn cũng cần lưu ý một số tính từ và trạng từ có chung cách đọc và cách viết như sau:

Adjective (Tính từ) Adverb (Trạng từ)
fast fast
late late
pretty pretty
right right
short short
hard hard
fair fair
even even
cheap cheap
early early
much much
little little

Cấu tạo của trạng từ

Trên thực tế hầu hết các trạng từ đều được cấu từ tính từ bằng cách thêm đuôi –ly vào sau tính từ đó.

Ví dụ:

– Careful => carefully

– Slow => slowly

– Certain => certainly

  • Đối với các tính từ kết thúc bằng -y thì nên chuyển thành đuôi -ily

Ví dụ:

Happy => happily

  • Đối với các tính từ kết thúc bằng -ic, chuyển thành đuôi -ically.

Ví dụ:

Enthusiastic => enthusiastically

Đọc thêm: Cấu trúc mệnh đề quan hệ

Vị trí và vai trò của trạng từ trong câu

Vị trí và vai trò của trạng từ trong câu

Khi sử dụng trạng từ trong tiếng Anh, các bạn cần quan tâm đến vị trí của trạng từ trong câu. Thông thường, trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu và đảm nhận các chức năng riêng biệt. Vị trí của trạng từ sẽ phụ thuộc vào việc nó đi kèm bổ nghĩa cho danh từ, động từ hay tính từ. 

Dưới đây là các vị trí cơ bản của trạng từ trong một câu: 

Vị trí của trạng từ với động từ

Trạng từ sẽ đứng sau động từ thường để bổ sung ý nghĩa cho động từ đó. Và nó thường đứng ở cuối câu. 

Ví dụ: Henrry drives the car carelessly. Henrry lái xe rất ẩu. 

Tuy nhiên, một số trạng từ chỉ tần suất lại có thể được đứng trước động từ mà nó bổ nghĩa. 

Ví dụ: They often go to Phú Quốc in the summertime. Chúng tôi sẽ đến Phú Quốc vào mùa hè này. 

Vị trí của trạng từ với tính từ

Vị trí của trạng từ sẽ được đứng trước tính từ để làm gia tăng được mức độ hoặc bổ nghĩa miêu tả cho tính từ đó. 

Ví dụ: It was an extremely bad match. Đó là một trận đấu cực kỳ tệ hại.
Trạng từ trong câu này là extremely được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ bad.

Vị trí của trạng từ với các trạng từ khác

Trạng từ cũng được sử dụng để đứng trước trạng từ khác nhằm bổ sung và cung cấp thêm thông tin cho động từ đứng trước đó. 

Ví dụ: He did the work completely well. Anh ta làm công việc hoàn toàn tốt.
→ Trạng từ completely đứng trước dùng để bổ nghĩa cho trạng từ well và trạng từ well lại bổ nghĩa cho động từ did.

Vị trí của trạng từ trong một câu 

Trạng từ sẽ được ở vị trí đầu câu và bổ nghĩa cho cả câu đó. 

Ví dụ: Unfortunately, the bank was closed by the time I got here. (Thật đáng tiếc, ngân hàng đã đóng cửa khi tôi tới đó.)

Trạng từ thường đứng trước Too và đứng sau Enough

Trong một câu nếu xuất hiện Too và Enough thì trạng từ sẽ đứng sau Too và đứng trước Enough để bổ sung ngữ nghĩa cho câu. 

Ví dụ: 

My sister run too quickly. Chị gái tôi chạy rất nhanh 

Tom did slowly enough for his son to follow. Tom làm mọi thứ rất chậm để con trai anh ấy có thể làm theo.

Xem ngay: Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh như thế nào?

Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh như thế nào?

Sau khi tìm hiểu về vị trí, chúng ta cũng nắm được sơ bộ chức năng của trạng từ trong tiếng Anh. Về cơ bản trạng từ được sử dụng để vẽ lên một bức tranh đầy đủ một hành động nào đó được diễn tả trong câu. Lúc này, trạng từ sẽ giúp cung cấp thêm các thông tin về sự việc, sự vật được đề cập đến. 

Ví dụ: He always arrives early. Anh ấy luôn đến rất sớm. 

Mặc dù có rất nhiều chức năng của trạng từ được đề cập đến. Nhưng dưới đây chúng tôi sẽ phân tích 2 chức năng cơ bản cho các bạn tham khảo: 

Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ 

Trạng từ sẽ được dùng để bổ nghĩa cho động từ giúp cho hành động trong câu trở nên sinh động và thú vị hơn rất nhiều. 

Ví dụ: Cùng là một câu dùng để miêu tả con chó đang chạy. Nhưng nếu viết theo cách 1: The dog ran. (Con chó chạy) thì câu ít có giá trị biểu cao. Nhưng viết theo cách 2: The dog ran excitedly. (Con chó chạy một cách thích thú) thì nghĩa của câu trở nên sinh động hơn. 

Trạng từ được bổ nghĩa cho một trạng từ khác 

Trong một câu, trạng từ cũng được dùng để bổ nghĩa cho một trạng từ khác nhằm cung cấp thêm thông tin, bổ sung ý nghĩa cho để làm rõ mức độ của động từ trước đó.

VD:

  • He plays tennis well. (Anh ấy chơi tennis giỏi)
  • He plays tennis extremely well. (Anh ấy chơi tennis cực kỳ giỏi)

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh sẽ được phân loại dựa trên ý nghĩa và vị trí của chúng trong câu. Tùy theo ý nghĩa mà chúng sẽ được phân thành loại khác nhau. Dưới đây là các loại trạng từ thường gặp:

Trạng từ chỉ cách thức (manner)

Đây là những từ diễn tả cách thức của một hành động được diễn ra như thế nào? Nó có thể là nhanh chóng, chậm chạp, hay lười biếng … Chúng ta sẽ sử dụng trạng từ cách thức để trả lời các câu hỏi với How?

Ví dụ: He runs fast. She dances badly. I can sing very well

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu là thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu như trong câu có tân ngữ).

Ví dụ: She speaks well English. [không đúng]. She speaks English well. [đúng] I can play well the guitar. [không đúng] I can play the guitar well. [đúng]

Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ chỉ thời gian được dùng để tả thời gian mà hành động được thực hiện. Nó có thể là các thời điểm như: sáng nay, hôm nay, hôm qua, tuần trước … Các trạng từ này có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi như: WHEN? (Khi nào?) When do you want to do it?

Vị trí của trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu để bổ nghĩa cho động từ hoặc vị trí đầu câu được dùng để nhấn mạnh.

Ví dụ: I want to do the exercise now! She came yesterday. Last Monday, we took the final exams.

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Các trạng từ chỉ tần suất được sử dụng diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Mức độ này có thể là: thỉng thoảng, thường thường, luôn luôn, ít khi … Chúng được dùng để trả lời cho các câu hỏi HOW OFTEN? 

Ví dụ: How often do you visit your grandmother?  

Trạng từ  được đặt sau động từ “to be” hoặc trước động  từ chính để bổ nghĩa cho câu rõ ràng hơn.

Ví dụ: John is always on time He seldom works hard.

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Các trạng từ chỉ nơi chốn được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra ở nơi nào , ở đâu hoặc gần xa thế nào. Chúng được dùng để trả lời cho câu hỏi WHERE? Một số trạng từ nơi chốn thông dụng đó là: here, there, out, away, everywhere, somewhere… above (bên trên), below (bên dưới), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua).

Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng dứng ở phía sau động từ bổ nghĩa cho động từ một cách rõ ràng nhất. 

Ví dụ: I am standing here. She went out.

Trạng từ chỉ mức độ (Grade)

Các trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để diễn tả mức độ của sự vật, sự việc như khá, nhiều, ít, quá… Nó cũng được dùng để miêu tả mức độ của một tính chất hoặc đặc tính. Trạng từ chỉ mức độ sẽ được sử dụng để cho biết hành động sẽ diễn ra đến mức độ nào. Và thường các trạng từ này sẽ được dùng với tính từ hay một trạng từ khác hơn là được dùng với động từ. Vị trí chúng được sử dụng trước tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ: This food is very bad. She speaks English too quickly for me to follow. She can dance very beautifully.

Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến cho các bạn tham khảo: too (quá), absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), entirely (hết thảy), greatly (rất là), exactly (quả thật), extremely (vô cùng), perfectly (hoàn toàn), slightly (hơi), quite (hoàn toàn), rather (có phần).

Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Các trạng từ chỉ số lượng được dùng để diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…)

Ví dụ: My children study rather little The champion has won the prize twice.

Trạng từ nghi vấn (Questions)

Các trạng từ nghi vấn được sử dụng đứng đầu câu phục vụ mục đích để hỏi, gồm: When, where, why, how. Các trạng từ này sẽ có nghĩa khẳng định, phủ định hoặc phỏng đoán: certainly (chắc chắn), perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi).

Ví dụ: When are you going to take it? Why didn’t you go to school yesterday?

Trạng từ liên hệ (Relation)

Trạng từ liên kết là những trạng từ được sử dụng để kết nối hai mệnh đề với nhau. Chúng có thể được sử dụng để diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hoặc lí do (why):

Ví dụ: I remember the day when I met her on the beach. This is the room where I was born.

Tham khảo thêm: Các loại tính từ trong tiếng Anh

Thứ tự và cách sử dụng các trạng từ trong một câu:

Thứ tự và cách sử dụng các trạng từ trong một câu

Trong một câu tiếng Anh, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp 2 – 3 trạng từ một lúc. Do đó, việc quan tâm đến thứ tự của trạng từ rất quan trọng. Trên thực tế, người ta đã có một số quy tắc rõ ràng quy định thứ tự của trạng từ trong câu.  Bạn nên học thuốc để có thể làm đúng nếu ghi nhớ được thứ tự ưu tiên từ trước đến sau của trạng từ trong một câu. Cụ thể như sau: 

  1. Trạng từ chỉ cách thức
  2. Trạng từ chỉ nơi chốn
  3. Trạng từ chỉ tần suất
  4. Trạng từ chỉ thời gian
  5. Trạng từ chỉ mục đích

Chúng ta sẽ thử áp dụng quy tắc này vào câu dưới đây:

I run quickly down the road every morning before school because I might miss the bus. (Tôi chạy nhanh xuống đường mỗi ngày trước khi đi học bởi tôi có thể bỏ lỡ chuyến xe buýt)

Trong đó ta thấy thứ tự của các trạng như nhưu sau:

run – động từ

quicky – trạng từ chỉ cách thức

down the road – trạng từ chỉ địa điểm

every morning – trạng từ chỉ tần suất

before school – trạng từ chỉ thời gian

because – trạng từ chỉ mục đích

Mặc dù đã có quy tắc cố định, nhưng vị trí của trạng từ trong câu vẫn có thể thay đổi linh hoạt. Các trạng từ chỉ thời gian và tần suất sẽ thường được đặt ở đầu câu trong một số trường hợp với mục đích nhấn mạnh. 

Một số trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Ngoài các trạng từ đã được nếu ở trên trong tiếng Anh còn tồn tại rất nhiều trạng từ bất quy tắc. Dưới đây là một số trạng từ bất quy tắc thông dụng cho các bạn tham khảo. 

  • Good  (tính từ) -> Well (tốt, tuyệt vời)

Trạng từ của Good là Well.

 VD: Tom’s a good brother. He treats me well. (Tom là một anh trai tốt. Anh ấy đối xử với chúng tôi rất tuyệt vời.)

Ngoài ra Well còn được dùng với vai trò tính từ thì mang ý nghĩa là ổn, khỏe mạnh.

VD: I had headache last week but I’m well now. (Tôi bị đau đầu tuần trước nhưng bây giờ tôi ổn rồi.)

Lưu ý: Tương tự trạng từ của bad là badly. Cách sử dụng cũng giống Well.

  • Fast (Tính từ) -> Fast (Trạng từ)

Trạng từ của fast được giữ nguyên là fast. 

VD: He run fast. (Anh ấy chạy rất nhanh) 

  • Hard (chăm chỉ) -> Hard

Trạng từ của hard là hard nhưng rất nhiều người cũng nhầm lẫn trạng từ của hard là harly. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có tồn tại từ hardly mang ý nghĩa chỉ tần suất nghĩa là rất hiếm khi xảy ra. Nên nó khác nhau về ý nghĩa. 

Luyện tập cách sử dụng và nhận biết trạng từ trong tiếng Anh

Luyện tập cách sử dụng và nhận biết trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Tìm trạng từ trong đoạn văn sau 

The first book of the seven-book Harry Potter series came to the bookstores in 1997. Since then, bookstores have sold more than 250 million copies of the first books in the series. These books are available in more than 200 countries and in more than 60 languages.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống trạng từ thích hợp 

  1. James is careful. He drives____________.
  2. The girl is slow. She walks____________.
  3. Her English is perfect. She speaks English____________.
  4. Our teacher is angry. She shouts____________.
  5. My neighbor is a loud speaker. He speaks____________.
  6. He is a bad writer. He writes____________.
  7. Jane is a nice guitar player. He plays the guitar____________.
  8. He is a good painter. He paints____________.
  9. She is a quiet girl. She does her job____________.
  10. This exercise is easy. You can do it____________.

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống các trạng từ thích hợp. Viết lại câu sao cho đầy đủ nghĩa. 

Occasionally Sometimes Usually Rarely Once
Very Never Mostly Often always
  1. I …………………….. go to bed at 10 o’clock. (…………………………………)
  2. I have …………………. been to the USA. (…………………………………)
  3. I have been to Australia just ………………….. (…………………………………)
  4. I ………………….. take a bath before I go to bed. (…………………………………)
  5. My grandparents live in Kerala. I visit them …………………… (…………………………………)
  6. My friends are ………………… non-smokers. (…………………………………)
  7. I was …………………… impressed with her performance. (…………………………………)
  8. I ………………….. go for a walk in the park. (…………………………………)
  9. I watch English films …………………. (…………………………………)
  10. They …………………. go out. (…………………………………)

Đáp án:

Bài tập 1: to the bookstores, in more than 200 countries

Bài tập 2: 

  1. James is careful. He drives carefully.
  2. The girl is slow. She walks slowly.
  3. Her English is perfect. She speaks English perfectly.
  4. Our teacher is angry. She shouts angrily.
  5. My neighbor is a loud speaker. He speaks loudly.
  6. He is a bad writer. He writes badly.
  7. Jane is a nice guitar player. He plays the guitar nicely.
  8. He is a good painter. He paints well.
  9. She is a quiet girl. She does her job quietly.
  10. This exercise is easy. You can do it easily.

Bài tập 3: 

  1. I usually go to bed at 10 o’clock. (adverb of frequency)
  2. I have never been to the USA. (frequency adverb)
  3. I have been to Australia just once. (frequency)
  4. I always take a bath before I go to bed. (frequency)
  5. My grandparents live in Kerala. I visit them often. (frequency)
  6. My friends are mostly non-smokers. (focusing adverb)
  7. I was very impressed with her performance. (degree adverb)
  8. I sometimes go for a walk in the park. (frequency adverb)
  9. I watch English films occasionally. (frequency adverb)
  10. They rarely go out. (frequency adverb)

Bài viết liên quan: Từ loại trong tiếng Anh

Tạm kết:

Trên đây, chúng tôi đã giới thiệu với các bạn những kiến thức chi tiết về trạng từ trong tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp các bạn có thể năm chắc phần kiến thức này và sử dụng chúng hiệu quả hơn.

Share post:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here