Tìm hiểu về các từ loại trong tiếng Anh

Date:

Nhận biết các từ loại trong tiếng Anh được xem là một phần kiến thức vô cùng quan trọng mà các bạn học sinh cần phải nắm rõ. Vậy trong tiếng Anh có bao nhiêu từ loại? Tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu chi tiết về các từ loại trong tiếng Anh nhé!

Trong tiếng Anh, mỗi từ loại lại đóng vai trò và chức năng riêng biệt. Nếu các bạn muốn sử dụng tốt các từ loại trong tiếng Anh hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây:

Từ loại là gì?

Từ loại là gì?

Khi học một ngôn ngữ mới nếu muốn phát âm chuẩn thì các bạn phải học từ loại. Mỗi một từ loại sẽ chỉ ra cách thức và hoạt động của từ về mặt ý nghĩa cũng như ứng dụng ngữ pháp trong câu. Một từ vựng cũng có thể đóng vai trò dưới nhiều dạng từ khác nhau. Nên khi tìm hiểu chi tiết về từ loại sẽ giúp người học nắm được chính xác ý nghĩa của một từ theo từ điển. Không chỉ như vậy, việc nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh cũng hiệu quả hơn khi nắm chắc từ loại này. 

Trong tiếng Anh hiện nay có 9 từ loại chính là: Danh từ, Động từ, Tính Từ, Đại từ, Trạng từ, Giới từ, Liên từ, Thán từ, từ hạn định. Mỗi một loại từ sẽ giữ chức năng, vai trò và vị trí cụ thể trong câu.

Xem thêm: Cách học các thì tiếng Anh nhanh nhất

Thông tin chi tiết về các từ loại trong tiếng Anh:

Thông tin chi tiết về các từ loại trong tiếng Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết về các từ loại trong tiếng Anh cho các bạn tham khảo: 

Danh từ 

Danh từ là từ loại được dùng để chỉ tên người, đồ vật, sự vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn. Danh từ trong tiếng anh được viết tắt là: n – Noun. 

Ví dụ: 

Danh từ trong tiếng Anh sẽ bao gồm các từ chỉ tên riêng như: Ly, Hoa, An…

Danh từ để chỉ chung về người như: People, Student, pupil

Danh từ chỉ nghề nghiệp: nurse, doctor, fireman, worker…

Vị trí của danh từ trong câu

Trong một câu danh từ sẽ đứng ở các vị trí sau đây: 

  • Danh từ đứng ở đầu câu làm chủ ngữ hay sau trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có). Ví dụ: Hanoi is the capital of Vietnam (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam).
  • Danh từ đứng sau tính từ và tính từ sở hữu để làm rõ nội dung của câu. Ví dụ: His mother is a good doctor. (Mẹ anh ấy là một bác sĩ giỏi)
  • Danh từ đóng vai trò làm tân ngữ đứng sau động từ chính trong câu. Ví dụ: I like milk. (Tôi thích sữa). 
  • Danh từ đứng sau các mạo từ như “a, an, the”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those” và các từ chỉ định lượng: a few, alittle, some…Ví dụ: he want some oranges. (Anh ấy cần một vài quả cam)
  • Danh từ đứng sau Enough để tạo thành cấu trúc câu: Enough + N + To do something. Ví dụ: My mother buys enough food for the weekend. (Mẹ tôi đã mua đủ thức ăn đến cuối tuần). 

Động từ

Động từ là những từ loại được dùng để chỉ trạng thái của một người hay một sự vật nào đó. Động từ đóng vai trò giúp cho chúng ta xác định được chủ ngữ đang làm gì hay chịu đựng điều gì. Động từ viết tắt là: v – Verb.

Ví dụ: Drive, run, jum, feel, hope….

Động từ trong tiếng Anh được phân chia ra làm 2 loại chính đó là: 

  • Động từ To Be 
  • Động từ thường

Vị trí của động từ trong câu 

Trong câu tiếng Anh, động từ thường ở các vị trí dưới đây: 

  • Động từ đứng sau chủ ngữ để miêu tả hành động cho người, sự vật, sự việc được nói đến trong câu. Ví dụ: She walks about one kilometers every morning. (Mỗi sáng cô ấy đi bộ 1 km)
  • Động từ đứng sau các trạng từ chỉ tần suất như: often, usually, always, rarely, never… để miêu tả thói quen của một người, một sự vật, sự việc. Ví dụ: I usually go to school at 7.00 am. Tôi thường đến trường lúc 7h sáng. 

Tính từ

Tính từ chính là những từ loại được sử dụng để miêu tả tính chất của sự vật, sự việc và hiện tượng trong câu. Tính từ có tác dụng làm rõ tính chất của các danh từ hay các đại từ trong câu. Viết tắt là: adj – Adjective. 

Ví dụ: 

Các tính từ chỉ màu sắc: red, blue, yellow, white…

Các tính từ chỉ kích thước: long, short,…

Các tính từ chỉ đặc điểm; beautiful, good, nice, cheap…

Vị trí của tính từ trong câu

Vị trí của tính từ trong câu khá linh hoạt. Dưới đây là vị trí cụ thể cho các bạn tham khảo: 

  • Tính từ đứng phía trước danh từ để biểu đạt tính chất của chủ ngữ. Ví dụ: She is beautiful girl. Cô ấy là người con gái đẹp. 
  • Tính từ đứng sau động từ liên kết – linking verbs bao gồm các từ như: look, seem, tobe, so…Ví dụ: Candy is so sweet. Kẹo rất ngọt ngào. 
  • Tính từ đứng trước “Enough” được sử dụng với cấu trúc: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something. Ví dụ: He is tall enough to play basketball. Anh ấy cao vừa đủ để chơi môn bóng chày. 
  • Tính từ đứng sau “Too” hoặc “So” với cấu trúc:  S + động từ liên kết + too/so + adj + (for somebody) + to do something. Ví dụ: It is so hot that we decided to stay at home. Hôm nay quá nóng nực nên chúng tôi quyết định ở nhà. 
  • Tính từ sử dụng trong các câu mang ý nghĩa so sánh, đứng sau các từ: more, less, as…as, the most…Ví dụ: She is as beautiful as her mother. Cô ấy đẹp như mẹ cô ấy vậy. 
  • Tính từ được sử dụng trong các câu cảm thán với cấu trúc: How + adj + S + V, What + a/an) + adj + N. Ví dụ: What a cute dog! (Con chó này xinh quá!)

Xem ngay: Tính từ trong tiếng Anh

Trạng từ

Trạng từ chính là từ loại được sử dụng để biểu thị trạng thái hay tình trạng của con người, sự vật và hiện tượng được nhắc đến trong câu. Nó đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hay cả câu. Trạng từ được viết tắt là: adv – Adverb. 

Ví dụ: Pretty, usually, quickly, slowly…

Vị trí của trạng từ trong câu Tiếng Anh 

Trạng từ được sử dụng trong câu rất linh hoạt. Dưới đây là một số vị trí cụ thể của trạng từ trong câu: 

  • Trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng trước động từ thường. Ví dụ: Linda rarely goes to the cinema alone – Linda rất hiếm khi đi xem phim một mình. 
  • Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ. Ví dụ: I usually go to bed at 10pm – Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối. 
  • Trạng từ chỉ mức độ liên kết sẽ đứng sau động từ liên kết – linking verb: “to be/ look/ seem/ so…” và đứng trước tính từ. Ví dụ: Linh is very intelligent – Linh có vẻ rất thông minh. 
  • Trạng từ được đứng phía trước “enough” trong cấu trúc câu: V (inf) + adv + enough (for sb) + to do sth. Ví dụ: He speak slowly enough for my student to do understand the lesson – Anh ấy thường nói chậm vừa đủ để sinh viên có thể hiểu được bài giảng. 
  • Trạng từ được đứng sau Too/So trong cấu trúc: S + động từ thường + too/so + adv. Ví dụ: Trang stands in the sun so long that she has a headache. Trang đã đứng dưới nắng rất lâu nên cô ấy bị đau đầu. 
  • Trạng từ đứng ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu, cách các thành phần khác bằng dấu phẩy. Ví dụ: Yesterday, it was so cold. Hôm qua, trời rất lạnh. 

Giới từ

Giới từ là những từ được dùng để chỉ sự liên quan giữa các đối tượng, sự vật, sự việc trong câu với nhau. Trong tiếng Anh có các giới từ quen thuộc như: in, on, at, with, for, under, above, …Giới từ được viết tắt là Pre – Prepositions. 

Phân loại giới từ thường gặp

Hiện nay trong tiếng Anh có 6 loại giới từ cơ bản. Dưới đây là thông tin chi tiết:

Giới từ chỉ thời gian bao gồm: at, on, in, before…

Giới từ chỉ nơi chốn bao gồm: at, in, on, above, over, ….

Giới từ chỉ sự dịch chuyển bao gồm: from, to, into, onto, across…

Giới từ chỉ thể cách bao gồm: according to, instead of, in spite of, to…

Giới từ chỉ mục đích bao gồm: for, so as to, thank to…

Giới từ chỉ nguyên nhân bao gồm: through, because of, by means of, owing to…

Vị trí của giới từ trong câu 

  • Giới từ đứng sau động từ To Be và trước danh từ. Ví dụ: The cat is on the bed. Con mèo ở trên giường. 
  • Giới từ đứng sau động từ và nó có thể đi liền ngay sau động từ hoặc có từ khác chen vào. Ví dụ: Ví dụ: Pick up your pencil. Nhặt cái bút chì của bạn lên. 
  • Giới từ đứng sau tính từ để làm rõ hành động, đặc điểm và tính chất của chủ thể trong câu. Ví dụ: The teacher is angry with students because they don’t do homework. Giáo viên đã rất tức giận vì học sinh không làm bài tập về nhà. 

Đại từ

Đại từ là những từ được sử dụng để chỉ người hay sự vật được dùng thay thế cho một từ, một cụm danh từ cụ thể. Mục đích của việc sử dụng đại từ đó chính là tránh lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần trong câu. 

Phân loại đại từ và cách sử dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người ta phân biệt đại từ dựa trên chức năng và ý nghĩa. Theo đó, chúng ta có 4 loại đại từ cơ bản: Đại từ sở hữu, Đại từ nhân xưng, Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh.

  • Đại từ nhân xưng là những từ chỉ đồ vật, con người, nhóm người cụ thể. Vị trí của đại từ trong câu có thể đảm nhận làm chủ ngữ và tân ngữ. Ví dụ: he, she, I, me, her, them, …
  • Đại từ sở hữu là những từ chỉ vật hoặc người thuộc về ai. Nó thường được sử dụng thay thế cho tính từ sở hữu hoặc danh từ đã được sử dụng trước đó trong câu. Ví dụ: her, mine, theirs, yours, …
  • Đại từ phản thân là những từ xuất hiện khi đi kèm chủ ngữ và tân ngữ cùng là một đối tượng. Đại từ phản thân sẽ thường được đặt ngay sau giới từ for, to. Ví dụ: myself, yourself, herself, …
  • Đại từ nhấn mạnh được sử dụng để nhấn mạnh cho danh từ hoặc đại từ, có hình thức giống với đại từ phản thân về mặt hình thức nhưng lại khác cách sử dụng. Ví dụ: My mom open the door by herself. (Mẹ tôi tự ra mở cửa)
  • Đại từ chỉ định bao gồm các từ chỉ sự vật hoặc nhận dạng ai đó. Các đại từ chỉ định phổ biến là: this, that, these, those. Ví dụ: This is my book. Đây là cuốn sách của tôi. 
  • Đại từ bất định bao gồm các từ chỉ số lượng nhưng không thể xác định rõ con số chính xác được. Ví dụ: There isn’t any milk in the fridge. Không còn một chút sữa nào trong tủ lạnh. 

Từ hạn định

Từ hạn định là những từ được sử dụng trước danh từ, cụm danh từ dùng để giới hạn và xác định góp phần làm rõ nghĩa các sự vật, sự việc hay con người được đề cập trong câu. 

Phân loại từ hạn định trong tiếng Anh 

Từ hạn định trong tiếng Anh được chia ra làm 6 loại chính bao gồm các từ như:

  • Mạo từ: a, an, the. Ví dụ: The boy I met yesterday was extremely naughty.
    (Cậu bé hôm qua tôi gặp khá là nghịch ngợm. )
  • Từ chỉ định: this, that, these, those,…Ví dụ: Those apples are rotten. You should throw them away. (Những quả táo đó bị hỏng rồi. Bạn nên vứt chúng đi.)
  • Từ sở hữu: her, my, his, our,…Ví dụ: My house is big. Ngôi nhà của tôi rất lớn. 
  • Từ chỉ số lượng: all, few, little, any, …Ví dụ: She received many gifts on her birthday. (Cô ấy được tặng rất nhiều quà nhân dịp sinh nhật.)
  • Số từ: one, two, three, … Ví dụ: I only have two coins left. (Tôi chỉ còn 2 đồng xu thôi.)
  • Từ nghi vấn: which, what, whose, … Ví dụ: Which books have you read? Bạn đã đọc những cuốn sách nào? 

Liên từ

Liên từ là những từ vựng được sử dụng trong câu có tác dụng liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau. 

Trong tiếng Anh, người ta chia ra làm 3 loại liên từ bao gồm:

  • Liên từ kết hợp được dùng để nối 2 hoặc nhiều hơn đơn vị từ trong câu với nhau. Số đơn vị từ có thể tương đương nhau để tạo thành: 2 câu văn, 2 mệnh đề, 2 cụm từ… Ví dụ: and, so, yet, nor, but, for, or
  • Liên từ tương quan được sử dụng thành cặp với mục đích được dùng để kết nối 2 đơn vị từ trong câu với nhau. Ví dụ: not only…. but also…; either…. or…; neither…. nor….; …
  • Liên từ phụ thuộc đó là những từ đứng trước mệnh đề phụ thuộc. Nó có tác dụng gắn kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu. Ví dụ: after, before, although, as, as long as, …

Thán từ

Thán từ được sử dụng đúng như tên gọi của nó mang nghĩa cảm thán, không có giá trị về mặt ngữ nghĩa về mặt ngữ pháp. Nhưng người ta thường sử dụng trong văn nói giúp bộc lộ cảm xúc kèm dấu chấm than. Một số thán từ phổ biến trong tiếng Anh: Ah, Alas, Dear, Eh, Er, Hey, Oh, Uh, Well, Um…

Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh

Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh

Để nhận biết từ loại trong tiếng Anh người ta thường sử dụng 2 cách cơ bản đó là:

Nhận biết qua vị trí của từ loại trong tiếng Anh

Danh từ

Danh từ thường được đứng đầu làm chủ ngữ trong câu. ->The ring is lost

Danh từ làm tân ngữ (đứng sau động từ) -> The baby loves eating candy

Danh từ đứng sau tính từ sở hữu. -> I love my mother

Danh từ đứng sau tính từ. -> It is a new dress

Danh từ đứng sau mạo từ. -> Give me a ticket

Động từ

Động từ thường đứng sau chủ ngữ -> He runs in the park every morning

Tính từ

Tính từ đứng sau động từ tobe và động từ liên kết để bổ nghĩa cho chủ ngữ. -> He is handsome

Tính từ đứng trước danh từ để nhấn mạnh đặc điểm của danh từ. -> She is just my lovely sister

Đại từ

Đại từ đứng đầu câu làm chủ ngữ. -> They are a classmate

Đại từ được đứng sau giới từ. -> My mother makes me a birthday cake

Giới từ

Giới từ thường đứng sau động từ để làm rõ hành động. -> He advised me not to give up

Giới từ đứng sau tính từ để nhấn mạnh đặc điểm, tính chất. -> Jack is very interested in this book. 

Tính từ được dùng trong cấu trúc câu What…For? -> What do you wish for?

Liên từ

Liên từ thường được nằm giữa hai mệnh đề. -> She learns English while I clean the floor

Liên từ còn nằm giữa hai từ vựng có cùng chức năng. -> Jack and I go to school together

Trạng từ

Trạng từ thường đi sau chủ ngữ -> I usually go to work at 8AM

Thán từ

Thán từ thường đứng một mình ở đầu câu và sau nó có dấu chấm than -> Uhm! I think we need to recycle the garbage. 

Nhận biết qua hình thái của từ 

Các dấu hiệu nhận biết danh từ trong tiếng Anh 

Danh từ Tiếng Anh thường có các hậu tố sau:

  • tion: education, imagination, nation, rotation……….
  • sion: vision, television, impression, passion……..
  • ment: movement, environment, pavement,….
  • ce: difference, preference, appliance, peace………..
  • ness: kindness, happiness, carefulness……
  • er/or (thường là những danh từ chỉ người): worker, driver, singer, coordinator, mentor…
  • ity/ty: identity, cruelty, quality,…
  • ship: friendship, leadership, partnership, relationship,…
  • ics: politics, economics, physics,…
  • dom: freedom, kingdom, boredom,…
  • ture: nature, picture, creature, manufacture,…
  • ism: optimism, socialism, capitalism, nationalism,…
  • phy: philosophy, geography,…
  • logy: biology, psychology, theology…
  • cy: constancy, privacy, competency,…
  • an/ian: musician, politician, magician,…
  • ette: cigarette, etiquette,…
  • itude: attitude, multitude, solitude,…
  • age: carriage, marriage, voyage, package,…
  • th: length, growth, youth,…
  • ry/try: industry, bakery,…
  • hood: childhood, motherhood, fatherhood,…

Dấu hiệu nhận biết động từ 

Động từ trong tiếng Anh sẽ thường có các hậu tố sau đây: 

  • ate: irritate, demonstrate, illustrate,…
  • en: lengthen, soften, shorten,…
  • ify: clarify, identify, beautify, …
  • ise/ize: minimize, maximize, realize, industrialize,…

Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh tính từ thường đi kèm các hậu tố sau:

  • al: national, royal, global…
  • ful: beautiful, awful, careful, peaceful…
  • less: homeless, careless, useless, hopeless,… 
  • ive: active, imaginative, creative, impressive……..
  • able: forgettable, unbelievable, reliable…
  • ous: dangerous, glorious, humorous, continuous, famous…
  • cult: difficult…
  • ish: selfish, childish, foolish,…
  • ed: bored, excited, faded, crooked…
  • ese: Chinese, Vietnamese, Japanese,… 
  • en: golden, wooden, broken, woolen,… 
  • ic: classic, ironic, poetic, iconic,… 
  • i: Iraqi, Pakistani, Yemeni
  • ian: Canadian, Malaysian, European,…
  • y: danh từ + Y thành tính từ: daily, monthly, yearly, friendly, juicy…

Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh người ta nhận biết trạng từ thường đi kèm với các hậu tố sau đây:

  • ly: beautifully, carefully, badly, quickly, excitingly,… 
  • ward: downwards, homeward(s), upwards,…
  • wise: anti-clockwise, clockwise, edgewise,…

Tham khảo thêm: Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Tạm kết:

Trên đây là những thông tin chi tiết về các từ loại trong tiếng Anh cho các bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp các bạn nắm vững được cách sử dụng của những từ loại này nhé!

Share post:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here